1. Thông số cơ bản( đặc tính điện và đặc điểm kỹ thuật chung) – Công suất đầu vào định mức(Âm thanh phải không có sự bất thường đối với tín hiệu đầu vào sau 20Hz-20KHz): Nominal20mW, max25mW – Công suất đầu vào tối đa( tai nghe không được bị hỏng bởi tín hiệu đầu vào sau 1KHz, sine signal,1 min): 25mW – Trở kháng(Điện trở DC của mỗi kênh của tai nghe nằm trong phạm vi sau): L and R: Max 2.2 KΩ – Độ nhạy( Khi áp dụng tín hiệu sin 1mW-1KHz, mức áp suất âm thanh của cả hai kênh phải nằm trong phạm vi1mW 1): 102dB±3dB/ 1 KHz – Cân bằng kênh( Sự khác biệt về độ nhạy giữa kênh L và R được đo như ở trên phải bằng hoặc nhỏ hơn) : 3dB – Đường kính khung loa: 50mm – Giải tần số loa:… – Nam châm: NdFeB – Plug and Pin: 3.5+USB – Chiều dài dây: 2000_10%mm – Trọng lượng: 960 g – Độ nhạy MIC: -38±3dB/ 1 KHz – Đáp ứng tần số Micro: 100-8KHz – Loại mic: Omnidirectional – Kích thước Mic: 4.0×1.5mm – Trở kháng Mic: 2200 – Điện áp kiểm tra Mic: 2V DC – Kích thước tai nghe: 225*180*90*MM – Hiệu ứng ánh sáng: RGB – Điện áp hoạt động: DC 5V 2. Đặc tính cơ học – Độ bền dây( độ bền kéo): – Plug to wire: 3.0kg, 1min – Baffler to wire: 3.0kg, 1min -Single side strength of twin wire: 15kg, 1min – Uốn dây: -Plug to wire: 50g, 30times/min, 300mm -Speaker to wire: 50g, 30times/min, 300mm |
090.188.3232
Đánh giá Tai nghe Centaur SF-201
Chưa có đánh giá nào.